Ngũ hành: Đặc điểm tính cách và các cơ quan tương ứng của con người

Phân tích tính cách theo Ngũ Hành

Kim: Kim tính. Những người thuộc hành Kim có sở thích và sở ghét rõ ràng, ghét điều ác, quyết đoán và tận tâm, có tầm nhìn xa và sở hữu kỹ năng tổ chức mạnh mẽ. Họ coi trọng tình bạn và sẽ cố gắng hết sức để giúp đỡ bạn bè khi cần. Tuy nhiên, họ có thể thiếu kiên nhẫn và ích kỷ.

Mộc: Mộc tượng trưng cho lòng nhân từ. Những người thuộc hành Mộc dịu dàng, dễ tính và thân thiện. Họ giàu lòng trắc ẩn và có ý thức mạnh mẽ về công lý, khiến họ trở thành những người bạn tốt. Họ siêng năng và thực tế trong sự nghiệp, nhưng không quá tham vọng. Họ lạc quan và cởi mở, nhưng đôi khi có thể quá cứng đầu, điều này có thể khiến họ làm mất lòng người khác.

Thủy: Thủy tượng trưng cho trí tuệ. Những người thuộc hành Thủy tháo vát, thông minh, ham học hỏi và có tầm nhìn xa. Họ rất có kế hoạch trong mọi việc và không bao giờ hành động mù quáng.

Họ có kiến ​​thức sâu rộng, được nhiều người yêu mến, có nhiều bạn bè và trung thành trong các mối quan hệ. Tuy nhiên, do tính cách tỉ mỉ, họ có thể thiếu quyết đoán và ngại mạo hiểm.

Hỏa: Hỏa tượng trưng cho sự nhã nhặn. Những người thuộc hành Hỏa thường nhiệt tình, lạc quan, vui vẻ và hào phóng. Họ luôn tràn đầy năng lượng và luôn đi đầu trong mọi tình huống. Họ khiêm tốn, trung thực và lịch sự, nhận được sự tôn trọng. Tuy nhiên, họ cũng có thể trở nên bốc đồng, mất bình tĩnh và hành động mà không cân nhắc hậu quả, điều này có thể dẫn đến sự xúc phạm.

Thổ: Thổ tượng trưng cho lòng tin. Những người thuộc hành Thổ tốt bụng, đáng tin cậy và hào phóng. Họ được biết đến với lòng biết ơn và vô cùng hiếu thảo với cha mẹ. Ngay cả khi chịu tổn thất, họ cũng sẽ không lợi dụng người khác, giành được sự tin tưởng của họ. Tuy nhiên, họ cũng có thể cứng đầu và cứng nhắc, thiếu khả năng thích nghi.

Ngũ Hành đại diện cho các cơ quan của con người

Hành Mộc: Gan và túi mật là các cơ quan nội tạng, đại diện cho gân, xương, chân tay và tóc. Quá nhiều hoặc không đủ hành Mộc có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến gan, túi mật, đầu, cổ, chân tay, khớp, gân, mắt, dây thần kinh và tóc.

Hỏa: Tim và ruột non là phần bên ngoài và bên trong của gan, đại diện cho các mạch máu và toàn bộ hệ tuần hoàn, cũng như mắt. Hỏa quá nhiều hoặc yếu có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến ruột non, tim, vai, máu, kinh nguyệt, mặt, răng, bụng, lưỡi và mắt.

Thổ: Lách và dạ dày là phần bên ngoài và bên trong của các cơ quan nội tạng, đại diện cho ruột và toàn bộ hệ tiêu hóa, cũng như cơ bắp. Hỏa quá nhiều hoặc yếu có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến lá lách, dạ dày, xương sườn, bụng, lưng, ngực, phổi, bụng và cơ bắp.

Kim: Phổi và ruột già là phần bên ngoài và bên trong của các cơ quan nội tạng, đại diện cho khí quản và toàn bộ hệ hô hấp, da, amidan và cổ họng. Hỏa quá mạnh hoặc quá yếu có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến ruột già, phổi, rốn, đờm, gan, da, trĩ, mũi và khí quản.

Hành Thủy: Thận và bàng quang là phần bên ngoài và bên trong của các cơ quan nội tạng, đại diện cho não và hệ tiết niệu, răng, xương, máu và tai. Nếu cơ thể quá mạnh hoặc quá yếu, sẽ dễ mắc các bệnh về thận, bàng quang, chân, đầu, gan, hệ tiết niệu, bộ phận sinh dục, eo, tai, tử cung, thoát vị, xương, v.v.
Quay lại blog

Để lại bình luận